Gãy cột sống lưng thắt lưng là gì? Các nghiên cứu khoa học
Gãy cột sống lưng thắt lưng là tổn thương cấu trúc một hoặc nhiều đốt sống vùng thắt lưng, gây mất vững cột sống và có thể chèn ép thần kinh. Nguyên nhân bao gồm chấn thương cơ học mạnh, loãng xương hoặc bệnh lý xương, ảnh hưởng trực tiếp đến vận động và chức năng thần kinh.
Khái niệm gãy cột sống lưng thắt lưng
Gãy cột sống lưng thắt lưng là tổn thương cấu trúc của một hoặc nhiều đốt sống vùng thắt lưng, dẫn đến mất vững cột sống và có thể gây rối loạn chức năng thần kinh nếu nghiêm trọng. Khu vực thắt lưng bao gồm các đốt sống L1-L5, là vùng chịu lực lớn, linh hoạt trong vận động và dễ bị tổn thương do chấn thương hoặc bệnh lý.
Gãy cột sống thắt lưng có thể xảy ra ở nhiều mức độ, từ gãy nén nhẹ cho đến gãy vỡ phức tạp, có thể kèm theo lệch trục hoặc chèn ép tủy sống. Hiểu rõ cơ chế gãy và mức độ tổn thương là cơ sở để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, từ bảo tồn đến phẫu thuật. ([mayoclinic.org](https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/vertebral-fractures/symptoms-causes/syc-20350773))
Đánh giá gãy cột sống thắt lưng bao gồm lâm sàng, hình ảnh học và xét nghiệm liên quan đến chức năng thần kinh. Việc chẩn đoán chính xác không chỉ giúp xử lý tổn thương xương mà còn phòng ngừa biến chứng thần kinh, đau mạn tính và mất vững cột sống về lâu dài.
Nguyên nhân gây gãy cột sống thắt lưng
Nguyên nhân phổ biến của gãy cột sống thắt lưng bao gồm chấn thương cơ học mạnh, loãng xương, khối u xương hoặc bệnh lý chuyển hóa. Chấn thương cơ học có thể do tai nạn giao thông, ngã từ độ cao, va chạm trong thể thao hoặc tai nạn lao động.
Loãng xương là nguyên nhân thường gặp ở người cao tuổi, làm giảm mật độ xương, khiến đốt sống dễ gãy ngay cả dưới lực nhẹ. Ung thư hoặc di căn xương cũng có thể làm cột sống suy yếu và dễ tổn thương. Các bệnh lý khác như nhiễm trùng cột sống hiếm gặp nhưng cũng có thể dẫn đến gãy cột sống thắt lưng.
Nhận biết nguyên nhân là quan trọng để xác định mức độ nguy cơ, lựa chọn phương pháp điều trị và triển khai biện pháp phòng ngừa tái gãy, đồng thời kết hợp điều trị bệnh nền nếu cần. ([nhs.uk](https://www.nhs.uk/conditions/vertebral-fractures/))
Phân loại gãy cột sống lưng thắt lưng
Gãy cột sống thắt lưng được phân loại dựa trên cơ chế chấn thương và mức độ tổn thương, bao gồm:
- Gãy nén (Compression fracture): thân đốt sống bị ép, thường xảy ra do lực dồn trực tiếp hoặc loãng xương.
- Gãy xé (Burst fracture): thân đốt sống vỡ thành nhiều mảnh, có nguy cơ chèn ép tủy sống và dây thần kinh.
- Gãy uốn hoặc dịch chuyển (Flexion-distraction fracture): xảy ra do lực kéo hoặc uốn quá mức.
- Gãy trật (Fracture-dislocation): mất vững cột sống, thường kèm theo tổn thương thần kinh nghiêm trọng.
Bảng phân loại minh họa mức độ nghiêm trọng và nguy cơ thần kinh:
Loại gãy | Đặc điểm | Nguy cơ thần kinh |
---|---|---|
Gãy nén | Thân đốt sống bị ép, biến dạng nhẹ | Thấp |
Gãy xé | Vỡ thành nhiều mảnh, có thể lệch trục | Trung bình – cao |
Gãy uốn/dịch chuyển | Lực kéo/uốn mạnh, đốt sống dịch chuyển | Trung bình |
Gãy trật | Mất vững cột sống, lệch trục rõ ràng | Cao |
Triệu chứng lâm sàng
Người bệnh gãy cột sống thắt lưng thường có các triệu chứng sau:
- Đau vùng thắt lưng cấp tính, tăng khi vận động, giảm khi nghỉ ngơi.
- Hạn chế vận động, khó cúi gập, xoay lưng hoặc đi lại.
- Tê, yếu hoặc mất cảm giác ở chi dưới nếu thần kinh bị chèn ép.
- Đau tăng khi đứng hoặc đi lại, kèm theo co cứng cơ lưng.
Triệu chứng có thể thay đổi tùy theo loại gãy, mức độ tổn thương thần kinh và thời gian kể từ chấn thương. Việc đánh giá lâm sàng kết hợp với hình ảnh học là cơ sở để lập kế hoạch điều trị chính xác, từ bảo tồn đến phẫu thuật.
Chẩn đoán gãy cột sống lưng thắt lưng
Chẩn đoán gãy cột sống thắt lưng dựa trên đánh giá lâm sàng và hình ảnh học. Bác sĩ thường thăm khám triệu chứng đau, khả năng vận động, phản xạ thần kinh và dấu hiệu chèn ép tủy.
Các phương pháp hình ảnh học phổ biến:
- Chụp X-quang: phát hiện gãy nén, lệch trục, vỡ thân đốt.
- CT scan: xác định chi tiết cấu trúc xương, vị trí mảnh gãy và mức độ dịch chuyển.
- MRI: đánh giá tổn thương tủy sống, dây chằng, đĩa đệm và mô mềm xung quanh.
Sự kết hợp các phương pháp này giúp đánh giá chính xác mức độ tổn thương và lập kế hoạch điều trị hiệu quả. ([spine-health.com](https://www.spine-health.com/conditions/vertebral-fractures/lumbar-vertebral-fractures))
Đánh giá mức độ nghiêm trọng
Mức độ nghiêm trọng của gãy cột sống thắt lưng được xác định dựa trên cấu trúc xương bị tổn thương và sự ảnh hưởng đến thần kinh. Các hệ thống phân loại phổ biến:
- AO Spine Classification: phân loại gãy theo cơ chế và độ ổn định cột sống.
- Load Sharing Classification: đánh giá mức độ tổn thương thân đốt sống, hỗ trợ quyết định phẫu thuật.
Việc phân loại giúp dự đoán tiên lượng, lựa chọn phương pháp điều trị và đánh giá nguy cơ biến chứng thần kinh.
Nguyên tắc điều trị
Nguyên tắc điều trị gãy cột sống lưng thắt lưng bao gồm:
- Giảm đau và bất động cột sống bằng nẹp lưng, dụng cụ cố định hoặc nghỉ ngơi hợp lý.
- Phục hồi chức năng vận động và cơ lực để tránh teo cơ và cứng khớp.
- Phẫu thuật khi gãy không ổn định, có tổn thương thần kinh hoặc lệch trục nặng.
- Điều trị bệnh nền nếu nguyên nhân là loãng xương hoặc bệnh lý xương khác.
Phương pháp điều trị
Điều trị bảo tồn:
- Nghỉ ngơi, dùng nẹp cột sống để giữ tư thế đúng.
- Thuốc giảm đau, chống viêm và hỗ trợ xương.
- Vật lý trị liệu sau khi cột sống ổn định để phục hồi vận động.
Điều trị phẫu thuật:
- Ghép xương, cố định đốt sống bằng vít và thanh kim loại.
- Giải ép tủy sống nếu thần kinh bị chèn ép hoặc mảnh xương di chuyển.
- Phẫu thuật thường được lựa chọn cho gãy trật, gãy xé hoặc mất vững cột sống.
Tiên lượng và biến chứng
Tiên lượng gãy cột sống thắt lưng phụ thuộc vào loại gãy, mức độ dịch chuyển và tổn thương thần kinh. Gãy nhẹ thường hồi phục tốt sau điều trị bảo tồn, trong khi gãy phức tạp có thể dẫn đến đau mạn tính hoặc mất vững cột sống.
Biến chứng có thể bao gồm:
- Đau lưng mạn tính và hạn chế vận động.
- Liệt chi dưới, tê yếu hoặc mất cảm giác nếu tủy hoặc dây thần kinh bị chèn ép.
- Biến dạng cột sống, cong vẹo hoặc trượt đốt sống theo thời gian.
Phòng ngừa và phục hồi chức năng
Phòng ngừa gãy cột sống thắt lưng bao gồm:
- Kiểm soát loãng xương bằng bổ sung canxi, vitamin D và tập luyện cơ lưng, cơ chân.
- An toàn trong lao động và thể thao, sử dụng bảo hộ và tránh ngã từ độ cao.
- Khám sàng lọc định kỳ và điều trị các bệnh lý xương khớp hoặc di căn xương.
Phục hồi chức năng sau gãy cột sống gồm vật lý trị liệu, tập cơ lưng, cải thiện vận động, phục hồi sức mạnh cơ bắp và tăng cường khả năng vận động hằng ngày. Việc theo dõi dài hạn giúp tránh biến dạng và giảm đau mạn tính. ([mayoclinic.org](https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/vertebral-fractures/symptoms-causes/syc-20350773))
Tài liệu tham khảo
- Mayo Clinic – Vertebral fractures. https://www.mayoclinic.org/
- NHS – Vertebral fractures. https://www.nhs.uk/
- Spine-Health – Lumbar vertebral fractures. https://www.spine-health.com
- AO Spine Knowledge Forum Trauma. Classification of Thoracolumbar Fractures. https://aospine.aofoundation.org/
- Vaccaro AR, et al. (2005). The Spine Journal: Spine Fracture Classification and Treatment Guidelines.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề gãy cột sống lưng thắt lưng:
- 1